Có 2 kết quả:

拖延时间 tuō yán shí jiān ㄊㄨㄛ ㄧㄢˊ ㄕˊ ㄐㄧㄢ拖延時間 tuō yán shí jiān ㄊㄨㄛ ㄧㄢˊ ㄕˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to procrastinate
(2) to stall for time
(3) to filibuster

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to procrastinate
(2) to stall for time
(3) to filibuster

Bình luận 0